Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inauguration




inauguration
[i,nɔ:gju'rei∫n]
danh từ
(hành động) nhậm chức hoặc được tấn phong; lễ tấn phong; lễ nhậm chức
the President's inauguration
Lễ tấn phong Tổng thống
the President's inauguration speech
diễn văn nhậm chức của Tổng thống
lễ khai mạc; sự khánh thành


/i,nɔ:gju'reiʃn/

danh từ
lễ tấn phong; lễ nhậm chức
lễ khai mạc; sự khánh thành
sự mở đầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inauguration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.