Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inability




inability
[,inə'biliti]
danh từ
sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài


/,inə'biliti/

danh từ
sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.