Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in short




in+short
thành ngữ short
in short
bằng một vài lời; tóm lại
Things couldn't be worse, financially: In short, we're bankrupt
Mọi thứ không thể tồi tệ thêm về mặt tài chính: Tóm lại, chúng ta đã bị phá sản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.