Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
import


/'impɔ:t/

danh từ

sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)

((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu

ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)

    the import of a statement nội dung bản tuyên bố

tầm quan trọng

    a matter of great import vấn đề quan trọng

ngoại động từ

nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)

ngụ ý, ý nói, nghĩa là

    what does this news import? tin này nghĩa là thế nào?

cho biết

    a leter importing that... một bức thư cho biết rằng...

có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với

    it imports us to know... chúng ta cần phải được biết...


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "import"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.