Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impassible




impassible
[im'pæsibl]
tính từ
bình thản, không xúc động, không mủi lòng, dửng dưng
không biết đau đớn
không thể làm tổn thương được


/im'pæsibl/

tính từ ((cũng) impassive)
trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình
không biết đau đớn
không thể làm tổn thương được

Related search result for "impassible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.