Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbrute




imbrute
[im'bru:t]
ngoại động từ
làm thành tàn ác; làm thành hung bạo


/im'bru:t/

ngoại động từ
làm thành tàn ác; làm thành hung bạo

Related search result for "imbrute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.