Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbricated


    Chuyên ngành kỹ thuật
bị phủ
    Lĩnh vực: y học
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.