Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiomatic




idiomatic
[,idiə'mætik]
Cách viết khác:
idiomatical
[,idiə'mætikəl]
tính từ
(thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ
có nhiều thành ngữ
idiomatic language
ngôn ngữ có nhiều thành ngữ
(thuộc) đặc ngữ
phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ
to speak idiomatic English
nói tiếng Anh rất Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt
an idiomatic composer
một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt


/,idiə'mætik/ (idiomatical) /,idiə'mætikəl/

tính từ
(thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ
có nhiều thành ngữ
idiomatic language ngôn ngữ có nhiều thành ngữ
(thuộc) đặc ngữ
phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ
to speak idiomatic English nói tiếng Anh rất Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt
an idiomatic composser một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt

Related search result for "idiomatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.