Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypermetric




hypermetric
[,haipə:'metrik]
Cách viết khác:
hypermetrical
[,haipə:'metrikəl]
tính từ
có một âm tiết thừa (câu thơ)
thừa (âm tiết)



(đại số) siêu metric

/'haipə:'metrik/ (hypermetrical) /'haipə:'metrikəl/

tính từ
có một âm tiết thừa (câu thơ)
thừa (âm tiết)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.