Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurried




hurried
['hʌrid]
tính từ
vội vàng, hấp tấp
a hurried meal
một bữa ăn vội vàng
a hurried letter
bức thư viết vội vàng


/'hʌrid/

tính từ
vội vàng, hấp tấp
a hurried meal một bữa ăn vội vàng
a hurried letter bức thư viết vội vàng

Related search result for "hurried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.