Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunt ball




hunt+ball
['hʌnt'bɔ:l]
danh từ
hội nhảy của đoàn người đi săn


/'hʌnt'bɔ:l/

danh từ
hội nhảy của đoàn người đi săn

Related search result for "hunt ball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.