Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunt



/hʌnt/

danh từ

cuộc đi săn; sự đi săn

cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm

    to find somebody after a long hunt tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài

    to have a hunt for a job đi tìm việc làm

đoàn người đi săn

khu vực săn bắn

nội động từ

săn bắn

( after, gor) lùng, tìm kiếm

    to hunt for old furniture lùng mua đồ gỗ cũ

    to hunt for someone tìm kiếm ai

ngoại động từ

săn, săn đuổi

    to hunt big gam săn thú lớn

lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm

    to hunt the whole district for game lùng sục khắp vùng để săn thú

dùng (ngựa, chó săn) để đi săn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)

!to hunt down

dồn vào thế cùng

lùng sục, lùng bắt

    to hunt down a criminal lùng bắt một kẻ phạm tôi

!to hunt out

lùng đuổi, đuổi ra

tìm ra, lùng ra

!to hunt up

lùng sục, tìm kiếm

!to hunt in couples

(xem) couple


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.