Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humble pie




humble+pie
['hʌmblpai]
danh từ
bánh patê loại tồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.