Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
houri




houri
['huəri]
danh từ
tiên nữ (thiên đường Hồi giáo)
người đàn bà đẹp say đắm


/'huəri/

danh từ
tiên nữ (thiên đường Hồi giáo)
người đàn bà đẹp say đắm

Related search result for "houri"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.