Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hough




hough
[hɔf]
danh từ
khớp mắt cá chân sau (ngựa...)
ngoại động từ
cắt gân kheo (ngựa...) cho què


/hɔk/

danh từ
khớp mắt cá chân sau (ngựa...)

ngoại động từ
cắt gân kheo (ngựa...) cho què

Related search result for "hough"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.