Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
host


/houst/

danh từ

chủ nhà

chủ tiệc

chủ khách sạn, chủ quán trọ

(sinh vật học) cây chủ, vật chủ

!to reckon without one's host

quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối

đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu

danh từ

số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông

    a host of people đông người

    a host of difficult một loạt khó khăn

    he is a host in himself mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)

(từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân

!the hosts of haven

các thiên thể

các thiên thần tiên nữ

danh từ

tôn bánh thánh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "host"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.