Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horsewhip




horsewhip
['hɔ:swip]
danh từ
roi ngựa
ngoại động từ
đánh bằng roi ngựa


/'hɔ:swip/

danh từ
roi ngựa

ngoại động từ
đánh bằng roi ngựa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.