Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horseleech




horseleech
['hɔ:sli:t∫]
danh từ
đỉa trâu
người tham lam, người không bao giờ thoả mãn


/'hɔ:sli:tʃ/

danh từ
đỉa trâu
người tham lam, người không bao giờ thoả mãn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.