Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-power


/'hɔ:s,pauə/

danh từ, số nhiều không đổi ((cũng) horse)
(kỹ thuật) ngựa, mã lực ((viết tắt) h.p)

Related search result for "horse-power"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.