Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hopeless





hopeless
['houplis]
tính từ
không có hy vọng; tuyệt vọng; vô vọng
a hopeless case
một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
it's hopeless trying to convince her
không hy vọng gì thuyết phục được cô ấy
a hopeless plan
mọt kế hoạch không hy vọng thành công
thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa
a hopeless drunkard
một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa
(hopeless at something) (về con người) thiếu kỹ năng hoặc khả năng; không có năng lực
a hopeless cook/teacher
một người đầu bếp/giáo viên thiếu khả năng
he's hopeless at maths
anh ta không có năng lực về môn toán


/'houplis/

tính từ
không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
a hopeless case một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
a hopeless plan mọt kế hoạch không hy vọng thành công
thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được
a hopeless drunkard một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa

Related search result for "hopeless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.