Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoot



/hu:t/

danh từ

tiếng cú kêu

tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)

tiếng còi (ô tô, còi hơi...)

!don't care a hoot

(từ lóng) đếch cần, cóc cần

!not worth a hoot

không đáng một trinh

nội động từ

kêu (cú)

la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)

rúc lên (còi ô tô...)

ngoại động từ

la hét phản đối; huýt sáo chế giễu

    to hoot someone out (off, away) huýt sáo (la hét) đuổi ai đi

    to hoot someone down huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im

thán từ

(như) hoots


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.