Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holm




holm
[houm]
danh từ
(thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak)


/houm/

danh từ
(thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak)
(như) holmme

Related search result for "holm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.