Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holdup




holdup
['houldʌp]
danh từ
sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường
tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông)


/'houldʌp/

danh từ
sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường
tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holdup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.