Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holder


/'houldə/

danh từ

người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục

bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)

(kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp


Related search result for "holder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.