Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holdall





holdall
['houldɔ:l]
danh từ
túi đựng đồ lặt vặt đi đường
(kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ nghề


/'houldɔ:l/

danh từ
túi đựng đồ lặt vặt đi đường
(kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ nghề

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.