Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hogg




danh từ
cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu



hogg
[hɔg]
danh từ
cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.