Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoard



/hɔ:d/

danh từ

kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm

kho tài liệu thu thập được

(khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí

ngoại động từ

trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum

(nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...)

nội động từ

tích trữ lương thực (lúc đói kém)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.