Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoạt bát



adj
fluent; brisk; agile
ăn nói hoạt bát To be a fluent speaker

[hoạt bát]
tính từ
fluent; brisk; agile
ăn nói hoạt bát
To be a fluent speaker



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.