Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hind



/haind/

danh từ

(động vật học) hươu cái

danh từ

tá điền

người quê mùa cục mịch

tính từ

sau, ở đằng sau

    hind leg chân sau

    hind wheel bánh xe sau


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.