Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
himself




himself
[him'self]
đại từ phản thân
tự nó, tự mình
he hurt himself
tự nó làm đau nó
chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
Peter ought to be ashamed of himself
Peter phải tự xấu hổ về mình
he himself told me the news
chính hắn đã báo tin cho tôi
the doctor said so himself
chính bác sĩ đã nói như vậy
did you see the manager himself?
anh gặp chính ông giám đốc hay chưa?
by himself
một mình
he sits by himself in the cavern
hắn ngồi một mình trong hang
tự mình
he learns French by himself
hắn tự học tiếng Pháp
John managed to repair his car by himself
John tự mình loay hoay chữa lấy xe của mình


/him'self/

đại từ phản thân
tự nó, tự mình
he hurt himself tự nó làm đau nó
chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
he himself told me chính hắn đã bảo tôi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.