Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hike



/haik/

danh từ, (thông tục)

cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân

nội động từ, (thông tục)

đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội

đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân

ngoại động từ

đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.