Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-day




high-day
['haidei]
danh từ
ngày lễ, ngày hội, ngày vui


/'haidei/

danh từ
ngày lễ, ngày hội, ngày vui

Related search result for "high-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.