Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện tượng



noun
phenomenon
hiện tượng luận phenomenalism

[hiện tượng]
phenomenon
Quan sát một hiện tượng vật lý
To observe a physical phenomenon
Loại trừ hiện tượng tiêu cực trong các bệnh viện công lập
To eliminate negative phenomena in public hospitals
Bóng đá là một hiện tượng của thế kỷ 20
Football is a 20th-century phenomenon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.