Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiến chương



noun
charter
hiến chương liên hiệp quốc Charter of United Nations

[hiến chương]
charter
Hiến chương Liên hiệp quốc
Charter of the United Nations; United Nations Charter
Hiến chương nhân quyền
Charter of Human Rights



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.