Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hers


/hə:z/

đại từ sở hữu

cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy

    a friend of hers một người bạn của cô ấy


Related search result for "hers"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.