Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hereby




hereby
[hiə'bai]
phó từ
bằng biện pháp này, bằng cách này
do đó, nhờ đó, nhờ thế


/'hiə'bai/

phó từ
bằng biện pháp này, bằng cách này
do đó, nhờ đó, nhờ thế

Related search result for "hereby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.