Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
her


/hə:/

danh từ

nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...

    give it her đưa cái đó cho cô ấy

    was that her? có phải cô ta đó không?

tính từ sở hữu

của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...

    her book quyển sách của cô ấy


Related search result for "her"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.