Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heliborne




heliborne
['helibɔ:n]
tính từ
được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
heliborne troops
quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng


/'helibɔ:n/

tính từ
được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
heliborne troops quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.