Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hebrew




hebrew
['hi:bru:]
danh từ
người Hê-brơ, người Do thái
tiếng Hê-brơ (Do thái cổ)
modern hebrew
tiếng Do thái hiện nay
(thông tục) lời nói khó hiểu
tính từ
(thuộc) Hê-brơ


/'hi:bru:/

danh từ
người Hê-brơ, người Do thái
tiếng Hê-brơ (Do thái) cổ
modern hebrew tiếng Do thái hiện nay
(thông tục) lời nói khó hiểu

tính từ
(thuộc) Hê-brơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hebrew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.