Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hearth


/hɑ:θ/

danh từ

nền lò sưởi, lòng lò sưởi

khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi

(kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)

gia đình, tổ ấm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hearth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.