Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hazan




danh từ; số nhiều hazanim
giáo đường của người Do thái (thời xưa)
người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ Do-thái)



hazan
[khə'za:n ; 'kha:z(ə)n]
danh từ; số nhiều hazanim
giáo đường của người Do thái (thời xưa)
người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ Do-thái)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.