Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hay chữ


[hay chữ]
(từ cũ; nghĩa cũ) learned; scholarly; well-read.
Ông đồ hay chữ
A learned scholar



(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read
Ông dồ hay chữ A learned scholar
hay chữ lỏng Sciolistic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.