Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hatch-way




hatch-way
['hæt∫wei]
danh từ
cửa xuống hầm (tàu thuỷ)


/'hætʃwei/

danh từ
cửa xuống hầm (tàu thuỷ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.