Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard tack




hard+tack
['hɑ:d'tæk]
danh từ
(hàng hải) bánh quy khô


/'hɑ:d'tæk/

danh từ
(hàng hải) bánh quy khô

Related search result for "hard tack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.