Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard cash




danh từ
tiền mặt



hard+cash
['hɑ:d'kæ∫]
danh từ
tiền mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.