Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harass



/'hærəs/

ngoại động từ

gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu

quấy rối

    to harass the enemy forces quấy rối quân địch


Related search result for "harass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.