Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hangnail




hangnail
['hæηneil]
danh từ
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)


/'hæɳneil/

danh từ
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.