Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handbook




handbook
['hændbuk]
danh từ
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
a car handbook
sổ tay hướng dẫn về xe ô tô
a handbook of wild flowers
sổ tay chỉ dẫn về các loài hoa dạy
sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp


/'hændbuk/

danh từ
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handbook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.