Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hammer-head




hammer-head
['hæməhed]
danh từ
đầu búa
(động vật học) cá nhám búa


/'hæməhed/

danh từ
đầu búa
(động vật học) cá nhám búa

Related search result for "hammer-head"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.