Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-length




half-length
['hɑ:f'leηθ]
danh từ
bức tranh nửa người
tính từ
chụp nửa người (bức ảnh)


/'hɑ:f'leɳθ/

danh từ
bức tranh nửa người

tính từ
chụp nửa người (bức ảnh)

Related search result for "half-length"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.